| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MEX Liga Premier Serie A-] Irritilas FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] San Pedro 7/10 FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% | 
| Irritilas FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Irritilas FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 28-09-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 28-01-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 15-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 17-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 19-04-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 06-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Pedro 7/10 FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-02-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 27-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 21-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 13-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-04-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 18-02-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 04-02-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Irritilas FC | 
| Irritilas FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||