

| [ROM U19-] CS Stiinta Bucuresti U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ROM U19-] FC Player Bucuresti U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 6 | 50.0% |
| CS Stiinta Bucuresti U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CS Stiinta Bucuresti U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Player Bucuresti U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Player Bucuresti U19Metaloglobus Bucuresti U19 |
| FC Player Bucuresti U19CS CFR Constanta U19 |
| FC Player Bucuresti U19Fotbal Club SFR U19 |
| ACS Inter Galaxy U19FC Player Bucuresti U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM CU19 | 03-12-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM U19 | 04-11-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM U19 | 04-10-23 | 8 - 0 (2 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM U19 | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Stiinta Bucuresti U19 |
| CS Stiinta Bucuresti U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||