Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dale Eve | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dante Leverock | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Willie Clemons | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | knory scott | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Detre bell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reggie Lambe | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kane Crichlow | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Erskin williams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chad Bertrand | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Javid George | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |