| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Terence Groothusen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Fafà Picault | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Stéphane Lambèse | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ronaldo Damus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mikael Cantave | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bryan Alceus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Garissone Innocent | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Carlens Arcus | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Louicius Don Deedson | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dany Jean | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | G. Metusala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |