Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yeferson Alfredo Escudero Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | yefferson colmenarez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Jose Soto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
24 | C. Cermeño | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jhon Marchán | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Richard Figueroa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |