| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 57 | Joseluis Villagomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bryan Romero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christian Sorto | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Graham Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 1 | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Rubio Rubin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 62 | nathan dossantos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| 2 | Mark Segbers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 34 | Michael Joseph·Edwards | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | emilio ycaza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 |