Lafnitz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Pierre MohrHậu vệ00000000
24Christoph PichornerHậu vệ00000000
9Timon BurmeisterTiền đạo00000000
7Luca·ButkovicTiền đạo00000000
4Sebastian FeyrerHậu vệ00000000
Thẻ vàng
18Florian FreisseggerHậu vệ10100000
Bàn thắng
23Mehdi HetemajHậu vệ00000000
11Jakob KnollmüllerTiền đạo30300000
Bàn thắng
-Kimi Løkkevik-00000000
10Edon·MuratajTiền đạo00000000
17Andreas·RadicsTiền vệ00000000
12Kylian SilvestreTiền đạo00000000
30Mickael Sebedian DossoTiền đạo00001000
43Sebastian Georg HauptmannHậu vệ00000000
37Adnan KanuricThủ môn00000000
30Ermin MahmićTiền vệ00001000
-Florián Ashley VišňaTiền đạo00000000
-Daniel HölblingTiền vệ00000000
Kapfenberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Richard StrebingerThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Lukas ThonhoferTiền vệ00000000
20Florian ProhartTiền vệ00000000
16Adrian MarinovićTiền vệ00000000
71Thomas MaierTiền vệ00000000
-Faris KavazTiền đạo00000000
12Vinko ColicThủ môn00000000
17J. BochmannTiền vệ00000000
19Julian TuriHậu vệ10100000
Bàn thắng
23Luca HasslerTiền đạo00001000
-Moritz·RomlingHậu vệ10101000
Bàn thắng
5Meletios MiškovićTiền vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
24Michael LangHậu vệ00000000
10Bleron KrasniqiTiền vệ00001000
Thẻ vàng
-Olivier N'ZiHậu vệ00000000
9Alexander HofleitnerTiền đạo10100000
Bàn thắng
40David HeindlHậu vệ10100000
Bàn thắng
32F. HaxhaTiền vệ10101000
Bàn thắngThẻ vàng

Kapfenberg vs Lafnitz ngày 04-04-2025 - Thống kê cầu thủ