Fukushima United FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ryuji SawakamiTiền đạo10100007.22
Bàn thắng
7Takeaki HarigayaTiền vệ10000006.22
22Kenshin YoshimaruThủ môn00000007.62
28Naoki SuzuHậu vệ00000006.02
-Takuto KatoTiền vệ00000006.15
40Hiroki HiguchiTiền đạo20000006.09
-K. Shimizu-00000000
8Hiroshi YoshinagaTiền vệ00000005.86
-Kaito Yamamoto-00000000
38Kento AwanoTiền vệ00000005.88
3Yuto MatsunaganeHậu vệ00001006.72
27Satoru NozueHậu vệ00000006.37
-Hiroshi OmoriTiền vệ10001006.8
20Kanta JOJOTiền vệ20010006.3
-Yuto OzekiTiền vệ20000006.48
-Ryo ShiohamaTiền vệ30020006.27
10Kota MoriTiền vệ40100007.78
Bàn thắng
18Kiichi YajimaTiền đạo21000006.53
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Yosuke MurakamiHậu vệ00001006.36
Thẻ vàng
90Oriola SundayTiền đạo20010006.68
30Arthur SilvaTiền vệ10000006.11
Thẻ vàng
7Masato KojimaTiền vệ10020006.6
14Toya IzumiTiền đạo60110018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
6Toshiki IshikawaTiền vệ10100007.38
Bàn thắng
23Kenyu SugimotoTiền đạo10001006.88
Thẻ vàng
33Takuya WadaTiền vệ00000006.12
40Ko ShimuraThủ môn00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ10000006.24
-Tomoya OsawaTiền đạo10000006.88
26Mizuki HamadaHậu vệ00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00000006.46
42Kazushi FujiiTiền đạo00000006.44
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.8
4Rion IchiharaHậu vệ10000006.05
-Niki Urakami-20100007.09
Bàn thắng
22Rikiya MotegiHậu vệ20000006.24

RB Omiya Ardija vs Fukushima United FC ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ