Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Levy | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Wadria hanye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joao Victor de Souza Cunha | - | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Rayan Vitor·Simplício Rocha | Tiền đạo | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Souza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Eduardo Kogitzki Anastacio | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Estêvão Willian Almeida de Oliveira Gonçalves | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
11 | Lorran Lucas | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Gabriel phillipe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |