Manchester City U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-E. CarringtonHậu vệ00001006.25
-E. LawrenceTiền vệ00010006.5
-Jahmai Simpson-PuseyHậu vệ00010006.85
-Tomas GalvezHậu vệ00020007.46
3Kian Ben NobleHậu vệ00000006.1
-Jaden HeskeyTiền vệ00010006.58
6Charlie GrayTiền vệ00000006.07
-Michael okekeTiền vệ30010006.19
Thẻ vàng
-Sebastian NaylorHậu vệ00000000
-Ashton MuirTiền đạo10100007.82
Bàn thắng
-Farid Alfa-RuprechtTiền đạo30100008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
8Justin OboavwoduoTiền vệ41010006.45
-Divine MukasaTiền vệ00011006.83
Thẻ vàng
-Jack WintThủ môn00000000
-G. Murray-JonesThủ môn00010007.05
-Jacob WrightTiền vệ00010006.34
Thẻ vàng
10Divine MukasaTiền vệ00011006.57
Thẻ vàng
-J. AdamTiền vệ10000006.43
-M. OkekeTiền vệ30010007.23
Thẻ vàng
-Lakyle·SamuelHậu vệ20000007.1
Red Star Belgrade U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-N. VidojevićTiền vệ00000006.75
-L. Stojsavljević-00000006.28
-M. Bubanj-20010006.42
-Andrija MaksimovićTiền vệ10100007.66
Bàn thắng
-Darije MarkocevicTiền đạo10010010
-Aleksa CvetkovićTiền vệ20002006.38
Thẻ vàng
-D. MarkočevićTiền đạo10010015.65
-Luka LečićTiền vệ10000006.81
-Dragan MiranovićTiền vệ00000000
-N. Gojkov-00000007.05
-S. Marinković-00000000
2Mateja OstojićHậu vệ00000000
8Andrej PetrovićTiền vệ10000006.09
-Vuk DraškićThủ môn00000006.35
-A. VukičevićHậu vệ10000006.21
-J. ŠljivićTiền vệ61120008.2
Bàn thắng
-Aleksa CvetkovicTiền vệ20002007.48
Thẻ vàng
16Luka lecicTiền vệ10000006.19
-dragan miranovicTiền vệ00000006
-V. VukojevićTiền đạo00000006.56
19S. RadujkoHậu vệ00010005.79
Thẻ vàng
-Veljko MilosavljevićHậu vệ00000007.02

Red Star Belgrade U19 vs Manchester City U19 ngày 13-12-2023 - Thống kê cầu thủ