| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Milán Czakó | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah Fenyő | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tarik Brkic | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Elias Lorenz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jakob Zickler | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Luka Izderic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jakob Brunnhofer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jakob Brandtner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lars Stöckl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dominik Nisandzic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tarik·Brkic | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian Pirker | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |