

| [MEX Liga Premier Serie A-] CDC Dominguez Osos | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | 4 | 16.7% | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] Irapuato Olimpo | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 26 | 0 | 0.0% | 
| CDC Dominguez Osos | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CDC Dominguez Osos | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 07-03-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 21-02-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 31-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 24-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 29-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 22-11-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 15-11-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Irapuato Olimpo | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 14-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 31-01-25 | 10 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 06-12-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 29-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 13-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDC Dominguez Osos | 
| CDC Dominguez Osos | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||