| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Brazil W L-12] Internacional Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 29 | 14 | 12 | 20.0% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 10 | 37.5% |
| 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | 3 | 13 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0.0% |
| [Brazil W L-1] Cruzeiro Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 15 | 36 | 1 | 73.3% |
| 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 8 | 20 | 2 | 75.0% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 16 | 3 | 71.4% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
| Internacional Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cruzeiro MG (W)Internacional(W) |
| Cruzeiro MG (W)Internacional(W) |
| Internacional(W)Cruzeiro MG (W) |
| Internacional(W)Cruzeiro MG (W) |
| Internacional(W)Cruzeiro MG (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L | 23-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.26 | -0.28 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
| B W Cup | 26-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.34 | T | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | X |
| Brazil W L | 16-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | H | 1.00 | -0.80 | 0.70 | T | X |
| Brazil W L | 29-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Internacional Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| B W Cup | 31-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| B W Cup | 26-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| B W Cup | 22-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA GW | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA GW | 18-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA GW | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA GW | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA GW | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| B W Cup | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil W L | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cruzeiro Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| B W Cup | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 27-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 23-03-25 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 20-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 28-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil W L | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Internacional Women |
| Internacional Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

