Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Higher League-2] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 11 | 34 | 2 | 62.5% |
9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 4 | 23 | 1 | 77.8% |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 11 | 7 | 42.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
[Tajikistan Higher League-3] Ravshan Kulob |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 9 | 2 | 23 | 13 | 33 | 3 | 42.1% |
10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 5 | 16 | 4 | 30.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 17 | 1 | 55.6% |
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 11-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ SC | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 09-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 28-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ CUP | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 30-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 09-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 01-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
TAJ L1 | 24-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 17-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.93 | -0.13 | -0.07 | B | 0.96 | 2.5 | 0.80 | B | T |
TAJ L1 | 11-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 19-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 14-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 22-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 18-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Ravshan Kulob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 19-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 12-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 14-06-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
FC Istiklol Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 31-10-2025 | Khách | FC Istaravshan | 5 Ngày |
ACL2 | 05-11-2025 | Khách | Al Zawraa | 10 Ngày |
TAJ L1 | 09-11-2025 | Chủ | FK Eskhata | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 01-11-2025 | Chủ | Vakhsh Bokhtar | 6 Ngày |
TAJ L1 | 09-11-2025 | Khách | FK Hulbuk | 14 Ngày |