[GEO Erovnuli Liga 2-] Samtredia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | 1 | 0.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Samtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 06-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 09-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | B | 0.75 | 0.50 | 0.95 | B | H |
GEO D2 | 12-05-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.68 | -0.25 | -0.20 | T | 0.84 | 1.00 | 0.92 | T | T |
GEO D2 | 09-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | H | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | X |
INT CF | 03-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 03-12-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | 0.96 | -0.80 | 0.80 | B | T |
GEO D1 | 28-09-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GEO D1 | 29-06-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.75 | 0.50 | -0.99 | B | T |
GEO D1 | 26-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.77 | 0.00 | -0.95 | H | X |
GEO D1 | 19-04-15 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Samtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 02-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | B | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | -0.96 | B | X |
GEO D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.27 | -0.59 | H | 0.94 | -0.75 | 0.90 | B | X |
GEO D1 | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
GEO D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.20 | -0.23 | -0.70 | B | 0.80 | -1.25 | -0.98 | B | X |
GEO D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 33%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 16-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
GEO D1 | 12-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.26 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | ||
GEO D2 | 08-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
GEO D2 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GEO D2 | 26-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
GEO D2 | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.82 | X | ||
GEO D2 | 09-11-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Samtredia |
Samtredia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 28-03-2025 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 14 Ngày |
GEO D2 | 01-04-2025 | Chủ | Lokomotiv Tbilisi | 18 Ngày |
GEO D2 | 05-04-2025 | Khách | Spaeri FC | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 28-03-2025 | Chủ | Sabutaroti billisse B | 14 Ngày |
GEO D2 | 01-04-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 18 Ngày |
GEO D2 | 05-04-2025 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 22 Ngày |