Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-John Okoye EbukaTiền đạo00000006.45
-Mahmoud GadThủ môn00000005.97
2Baher El MohamadyHậu vệ10000006.17
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00000005.68
Thẻ vàng
26Khaled SobhiHậu vệ00010005.49
Thẻ vàng
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00000005.94
-S. Attidjikou-00010005.17
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Mohamed MakhloufTiền vệ10000006.49
22Mohamed GaberTiền vệ20000005.97
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ10000005.25
19Hussein FaisalTiền vệ20010006.43
1Essam TharwatThủ môn00000000
-Mostafa Abou El KhairTiền vệ00000000
40Ahmed Ali AmerTiền vệ10000005.89
-Pape Abasse BadjiTiền đạo10010006.64
-Fakhreddine Ben YoussefTiền đạo00010006.33
7Karim El ErakiHậu vệ00010005.77
-Mohamed DabashHậu vệ00000000
8Hassan AliTiền vệ00000000
15Ahmed El ArmoutyTiền đạo00000005.77
Ceramica Cleopatra FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Youssef Afifi-00000000
-youssef afifi-00000000
-Mazen YasserTiền đạo00000006.64
9Ayman MokaTiền đạo10111007.57
Bàn thắng
22Mohamed RedaTiền vệ00000000
29Marwan OtakaTiền đạo10001006.71
28Amr KalawaTiền vệ00000000
21Mohamed AdelTiền vệ00000006.8
1Mohamed KokoThủ môn00000000
27Hussein SayedHậu vệ10000007.05
18Mohamed BassamThủ môn00000006.57
2Ahmed HanyHậu vệ00010007.38
-Ahmed RamadanHậu vệ00000007.15
Thẻ vàng
5Ragab NabilHậu vệ00000007.53
-Mohamed ShokryHậu vệ10010007.36
-Mohamed RedaTiền vệ30100008.2
Bàn thắng
-Mohamed ToniTiền vệ10000006.51
10Ahmed BelhadjiTiền vệ00021017.66
7Islam IssaTiền vệ30200019.21
Bàn thắngThẻ đỏ
15Fagrie LakayTiền đạo00001006.19
Thẻ đỏ
-Mahmoud ZalakaTiền vệ10000006.27

Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ