| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX L1 W-] Swift Hesperange (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 100.0% |
| [LUX L1 W-] Jeunesse Junglinster (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 32 | 4 | 16.7% |
| Swift Hesperange (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Jeunesse Junglinster (W)Swift Hesperange (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX L1 W | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Swift Hesperange (W)FC 03 Differdange (W) |
| FC Jeunesse Junglinster (W)Swift Hesperange (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX L1 W | 08-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX L1 W | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jeunesse Junglinster (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX L1 W | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX L1 W | 13-11-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX L1 W | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX L1 W | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 16-08-15 | 0 - 11 (0 - 7) | - | - | - | - | -0.99 | -3.75 | 0.75 | T | ||
| UEFA WUC | 13-08-15 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | 0.64 | 6.25 | -0.88 | T | ||
| UEFA WUC | 11-08-15 | 5 - 1 (1 - 0) | - | -0.93 | -0.12 | -0.06 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Swift Hesperange (W) |
| Swift Hesperange (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||