

| [BRA LP-] Union Cocle | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% | 
| [BRA LP-] CD Bocas Junior | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% | 
| Union Cocle | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| CD Bocas JuniorUnion Cocle | 
| Union CocleCD Bocas Junior | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA LP | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA LP | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Union Cocle | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA LP | 13-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA LP | 27-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA LP | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA LP | 16-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA LP | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA LP | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA LP | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA LP | 17-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA LP | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA LP | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Bocas Junior | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA LP | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 28-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 02-11-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 26-10-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA LP | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Union Cocle | 
| Union Cocle | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||