

| [ICP 3-] Alcione Milano U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% | 
| [ICP 3-] Giana Erminio U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% | 
| Alcione Milano U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giana Erminio U19Alcione Milano U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Alcione Milano U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 08-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T | 
| ICP 4 | 12-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giana Erminio U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
| ICP 4 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 24-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 19-03-22 | 5 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||