

| [Iraq Premier Division-] Al Fahad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
| [Iraq Premier Division-] Al Ramadi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 | 0.0% |
| Al Fahad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Fahad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al FahadGhaz Al Shamal |
| BaghdadAl Fahad |
| Al FahadAl-Masafi |
| Al FahadMasafi Al Janoob |
| Al FahadMaysan SC |
| Peshmerga Sulaymaniya SCAl Fahad |
| Al SinaahAl Fahad |
| Alsinaat AlkahrabaiyaAl Fahad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D2 | 10-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D2 | 04-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D2 | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 30-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ C | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 03-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Ramadi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D2 | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D2 | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D2 | 11-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 07-08-11 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 01-07-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 09-06-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 20-05-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 14-05-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 06-05-11 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Fahad |
| Al Fahad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||