| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Chevone Marsh | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Evan Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | brandon fricke | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian Velasquez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Omar Gomez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Matthew Bentley | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |