[KOR K3-4] Gyeongju KHNP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 26 | 41 | 4 | 44.0% |
11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 11 | 19 | 7 | 45.5% |
14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 22 | 4 | 42.9% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
[KOR K3-10] Chuncheon Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 3 | 14 | 27 | 33 | 30 | 10 | 34.6% |
13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 19 | 13 | 12 | 30.8% |
13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 14 | 17 | 10 | 38.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Gyeongju KHNP |
Chủ - Khách |
---|
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP |
Gyeongju KHNPChuncheon Citizen |
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP |
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP |
Gyeongju KHNPChuncheon Citizen |
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | B | 1.00 | -0.50 | 0.76 | B | X |
KCL | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | T | 0.80 | 1.00 | -0.98 | T | X |
KCL | 11-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.36 | -0.35 | -0.41 | B | 1.00 | 0.00 | 0.76 | B | T |
KCL | 12-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.34 | -0.33 | -0.43 | H | 0.80 | -0.25 | -0.94 | B | X |
KCL | 15-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.34 | -0.31 | T | 0.97 | 0.25 | 0.89 | T | X |
KCL | 25-07-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Gyeongju KHNP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL | 14-09-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
KCL | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.29 | -0.32 | -0.51 | H | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | X |
KCL | 31-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
KCL | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | T | 0.89 | 0.5 | 0.97 | T | T |
KCL | 16-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
KCL | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | T |
KCL | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
KCL | 13-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
KCL | 28-06-25 | 3 - 4 (1 - 4) | 4 - 1 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
KCL | 22-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.23 | -0.30 | -0.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Chuncheon Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL | 06-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
KCL | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.19 | -0.27 | -0.67 | 0.84 | -1 | 0.98 | X | ||
KCL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
KCL | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.31 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
KCL | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
KCL | 19-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.33 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
KCL | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
KCL | 05-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
KCL | 28-06-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
KCL | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Gyeongju KHNP |
Gyeongju KHNP |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL | 28-09-2025 | Khách | Yangpyeong | 7 Ngày |
KCL | 11-10-2025 | Chủ | Changwon City | 20 Ngày |
KCL | 25-10-2025 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors II | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL | 27-09-2025 | Chủ | Changwon City | 6 Ngày |
KCL | 11-10-2025 | Chủ | Yeoju Sejong | 20 Ngày |
KCL | 01-11-2025 | Chủ | Busan Transportation Corporation | 41 Ngày |