Bên nào sẽ thắng?

Sport Huancayo
ChủHòaKhách
Atletico Grau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport HuancayoSo Sánh Sức MạnhAtletico Grau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-14] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
95131413161455.6%
53028891460.0%
42116571250.0%
6213710733.3%
[PER Liga 1-23] Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
723291092328.6%
32104272366.7%
4022582270.0%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport HuancayoAtletico Grau
Atletico GrauSport Huancayo
Atletico GrauSport Huancayo
Sport HuancayoAtletico Grau
Sport HuancayoAtletico Grau
Atletico GrauSport Huancayo
Sport HuancayoAtletico Grau
Atletico GrauSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D117-10-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.30-0.27B0.820.501.00BT
PER D106-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.67-0.26-0.19H0.961.000.86TX
PER D125-09-230 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.54-0.30-0.29H0.860.500.96TX
PER D106-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.29-0.28T0.830.500.99TX
PER D116-07-221 - 1
(0 - 0)
2 - 11-0.68-0.24-0.19H0.851.000.97TX
PER D113-02-223 - 4
(1 - 1)
4 - 6-0.46-0.32-0.35T0.980.250.84TT
PER D101-02-201 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.70-0.24-0.19T0.801.00-0.96TX
Peru cup08-11-190 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.29-0.47H0.90-0.250.92BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Los ChankasSport Huancayo
Sport HuancayoDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo
Sport HuancayoSporting Cristal
Juan Pablo II CollegeSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Atletico Sullana
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D111-04-251 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.35T0.940.250.88TT
PER D105-04-250 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.53-0.29-0.29B0.880.50.88BT
PER D129-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.11B0.971.750.85BT
PER D108-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.33-0.33T0.910.250.91TT
PER D102-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HH
PER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.29-0.43B0.9700.85BX
PER D116-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.37T-0.940.250.76TX
PER D107-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.64-0.27-0.21T0.790.75-0.97TT
PER D102-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.18H0.8610.96TX
PER D127-10-242 - 4
(1 - 2)
2 - 4-0.26-0.30-0.56B0.80-0.75-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Atletico Grau            
Chủ - Khách
Alianza UniversidadAtletico Grau
Gremio (RS)Atletico Grau
Atletico GrauCienciano
Atletico GrauGodoy Cruz Antonio Tomba
Comerciantes UnidosAtletico Grau
Atletico GrauLos Chankas
Atletico GrauCusco FC
Deportivo GarcilasoAtletico Grau
AD TarmaAtletico Grau
Atletico GrauAyacucho Futbol Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D118-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.31-0.350.900.250.92X
CON CSA08-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.86-0.17-0.090.801.75-0.98X
PER D105-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.29-0.280.830.50.93X
CON CSA03-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.38-0.34-0.400.9500.87H
PER D127-03-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.32-0.400.9100.91T
PER D110-03-252 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.68-0.25-0.200.8610.96T
CON CSA07-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.52-0.30-0.300.920.50.90X
PER D128-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.67-0.25-0.200.9310.89X
PER D115-02-254 - 3
(1 - 1)
2 - 6-0.65-0.27-0.20-0.9610.78T
PER D108-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.72-0.24-0.161.001.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Sport HuancayoSo sánh số liệuAtletico Grau
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60420.0%Xem350.0%350.0%Xem
Atletico Grau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport HuancayoThời gian ghi bànAtletico Grau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport HuancayoChi tiết về HT/FTAtletico Grau
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sport HuancayoSố bàn thắng trong H1&H2Atletico Grau
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D127-04-2025KháchCienciano2 Ngày
PER D102-05-2025KháchAlianza Universidad7 Ngày
PER D109-05-2025ChủSport Boys14 Ngày
Atletico Grau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D127-04-2025ChủSport Boys2 Ngày
PER D102-05-2025ChủAlianza Lima7 Ngày
CON CSA07-05-2025ChủGremio (RS)12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng28.6% [2]
  • [1] 11.1%Hòa42.9% [2]
  • [3] 33.3%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [2]
  • [2] 22.2%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 11.11%Hòa42.86% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Sport Huancayo VS Atletico Grau ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình