

| [SPA Regional League-] Recambios Colon CD | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% | 
| [SPA Regional League-] Odisea FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% | 
| Recambios Colon CD | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Recambios Colon CD | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 03-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 29-04-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 24-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.36 | -0.45 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | T | 
| Spain D4 | 17-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 13-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.29 | -0.66 | T | 0.98 | -0.75 | 0.72 | T | X | 
| Spain D4 | 10-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 27-03-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Recambios Colon CD | 
| Recambios Colon CD | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||