| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWE Elitettan-9] Hacken B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 7 | 13 | 27 | 48 | 25 | 9 | 23.1% |
| 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | 12 | 11 | 23.1% |
| 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 27 | 13 | 10 | 23.1% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% |
| [SWE Elitettan-1] Eskilstuna United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 21 | 2 | 3 | 67 | 17 | 65 | 1 | 80.8% |
| 13 | 12 | 0 | 1 | 35 | 4 | 36 | 1 | 92.3% |
| 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 29 | 2 | 69.2% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 16 | 83.3% |
| Hacken B Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hacken B (W)Eskilstuna United (W) |
| Eskilstuna United (W)Hacken B (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 08-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SW D1 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hacken B Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SW D1 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 10-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SW D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SW D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SW D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 12-11-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SW D1 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SW D1 | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Eskilstuna United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SW D1 | 25-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.24 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
| SW D1 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 04-05-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 21-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
| SW D1 | 11-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Hacken B Women |
| Hacken B Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 15-06-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 8 Ngày |
| SW D1 | 22-06-2025 | Chủ | Orebro (W) | 15 Ngày |
| SW D1 | 27-07-2025 | Khách | Sunnana SK (W) | 50 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SW D1 | 15-06-2025 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 8 Ngày |
| SW D1 | 22-06-2025 | Khách | Trelleborgs FF (W) | 15 Ngày |
| SW D1 | 27-07-2025 | Chủ | Umea IK (W) | 50 Ngày |

