

| [SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | 3 | 16.7% |
| [SCO Lowland League-] Gretna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 50.0% |
| Berwick Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| GretnaBerwick Rangers |
| Berwick RangersGretna |
| GretnaBerwick Rangers |
| GretnaBerwick Rangers |
| Berwick RangersGretna |
| GretnaBerwick Rangers |
| Berwick RangersGretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 11-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCOFAC | 20-09-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | T | -0.99 | -0.67 | 0.81 | T | X |
| SCO LL | 18-01-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCOFAC | 20-10-18 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Berwick Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 28-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 14-12-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 10-12-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 28-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 14-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 07-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | 0.83 | 3.5 | 0.93 | X | ||
| SCO LL | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Berwick Rangers |
| Berwick Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||