[FIN U20 League-] Sexy Poxyt U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 18 | 2 | 0.0% |
[FIN U20 League-] Atlantis U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | 6 | 33.3% |
Sexy Poxyt U20 |
Chủ - Khách |
---|
Atlantis U20Sexy Poxyt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sexy Poxyt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.09 | -0.12 | -0.94 | B | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | T |
FIN CU20 | 12-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 22-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | B | 0.90 | 1.75 | 0.80 | B | X |
FIN CU20 | 10-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 18-06-23 | 1 - 5 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.21 | -0.22 | -0.72 | B | 0.86 | -1.25 | 0.84 | B | T |
FIN CU20 | 28-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 23-04-23 | 3 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 16-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Atlantis U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 12-10-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 5 - 4 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
FIN CU20 | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 13-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.63 | -0.24 | -0.28 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | X | ||
FIN CU20 | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
FIN CU20 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
FIN CU20 | 04-06-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 8 - 5 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Sexy Poxyt U20 |
Sexy Poxyt U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |