So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
0.88
2.25
0.92
2.07
3.20
3.10
Live
0.99
0.25
0.89
-0.94
2.25
0.80
2.23
3.05
2.92
Run
-0.95
0
0.83
-0.26
3.5
0.12
1.03
10.50
31.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
1.00
2.25
0.80
2.30
3.25
3.00
Live
0.90
0.25
0.90
1.00
2.25
0.80
2.20
3.20
3.25
Run
-0.93
0
0.72
-0.08
3.5
0.04
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.99
0.88
2.25
0.92
1.98
3.25
3.35
Live
0.96
0.25
0.88
-0.99
2.25
0.81
2.15
3.10
3.05
Run
-0.97
0
0.81
-0.28
3.5
0.10
1.05
6.00
189.00
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
0.89
2.25
0.93
2.07
3.20
3.10
Live
0.97
0.25
0.93
-0.93
2.25
0.81
2.25
3.05
2.89
Run
-0.93
0
0.83
-0.27
3.5
0.15
1.04
9.60
31.00
SbobetSớm
0.86
0.25
0.96
0.91
2.25
0.89
2.05
3.01
3.10
Live
1.00
0.25
0.84
-0.98
2.25
0.80
2.23
2.98
2.95
Run
-0.89
0
0.73
-0.26
3.5
0.12
1.06
6.10
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Macara
ChủHòaKhách
Mushuc Runa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MacaraSo Sánh Sức MạnhMushuc Runa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -11] Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27710102628311125.9%
143561116141421.4%
13454151217830.8%
612358516.7%
[LigaPro Serie A -16] Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2765163045231622.2%
14626212420942.9%
1303109213160.0%
610549316.7%

Thành tích đối đầu

Macara            
Chủ - Khách
Mushuc RunaMacara
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
Mushuc RunaMacara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D104-05-254 - 3
(1 - 2)
9 - 3-0.49-0.31-0.32B0.800.250.96BT
ECU D103-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.50-0.31-0.31B-0.980.500.80BT
ECU D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.29-0.26H-0.980.750.80TX
ECU D104-09-223 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.31-0.30T0.970.500.85TT
ECU D121-04-220 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.42-0.33-0.37H0.780.00-0.96HX
ECU D121-08-211 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.45-0.31-0.36H0.990.250.83TX
ECU D120-03-210 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.29-0.49H-0.97-0.250.79BX
ECU D105-11-200 - 3
(0 - 1)
12 - 3-0.64-0.28-0.18B0.790.75-0.95BT
ECU D114-03-202 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.22-0.27-0.63B0.96-0.750.80BX
ECU D103-09-191 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.23-0.26-0.63H0.96-0.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Macara            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraDelfin SC
Deportivo CuencaMacara
MacaraUniversidad Catolica
Tecnico UniversitarioMacara
MacaraIndependiente del Valle
Sociedad Deportiva AucasMacara
MacaraClub Sport Emelec
MacaraVinotinto de Ecuador
Orense SCMacara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D117-08-250 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.24-0.17T-0.991.250.75TX
ECU D110-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.31-0.26H0.820.51.00TX
ECU D102-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.53-0.32-0.27H0.890.50.93TH
ECU D127-07-251 - 4
(1 - 2)
6 - 4-0.37-0.30-0.44B0.75-0.25-0.99BT
ECU D120-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.33-0.33B0.930.250.89BX
ECU D112-07-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.28-0.31-0.53B0.94-0.50.88BT
ECU D106-07-251 - 4
(0 - 1)
10 - 3-0.61-0.28-0.23T0.850.750.91TT
ECU D129-06-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.33-0.30H0.780.25-0.96TH
ECU D122-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.48-0.32-0.33T0.840.250.98TX
ECU D117-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.33-0.26B0.880.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Mushuc RunaSociedad Deportiva Aucas
Independiente del ValleMushuc Runa
Mushuc RunaLibertad FC
Guayaquil CityMushuc Runa
Liga Dep. Universitaria QuitoMushuc Runa
Mushuc RunaTecnico Universitario
Club Sport EmelecMushuc Runa
Vinotinto de EcuadorMushuc Runa
Mushuc RunaUniversidad Catolica
Deportivo CuencaMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D116-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.29-0.29-0.540.91-0.50.85X
CON CSA13-08-251 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.76-0.21-0.141.001.50.82X
ECU D109-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.51-0.30-0.310.970.50.85T
ECU CUP06-08-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4-----
ECU D103-08-252 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.74-0.23-0.160.881.250.94T
ECU D127-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.53-0.30-0.290.880.50.88X
ECU D120-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.59-0.29-0.240.910.750.91X
ECU D113-07-251 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.42-0.30-0.400.8700.95X
ECU D105-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.28-0.410.8500.91X
ECU D128-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.29-0.250.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

MacaraSo sánh số liệuMushuc Runa
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem0XemXem14XemXem41.7%XemXem6XemXem24%XemXem17XemXem68%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem4XemXem13XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Macara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mushuc Runa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem3XemXem13XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MacaraThời gian ghi bànMushuc Runa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MacaraChi tiết về HT/FTMushuc Runa
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    11
    8
    H/H
    3
    8
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MacaraSố bàn thắng trong H1&H2Mushuc Runa
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    14
    9
    Hòa
    5
    10
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Macara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D131-08-2025KháchLiga Dep. Universitaria Quito8 Ngày
ECU D114-09-2025KháchCD El Nacional22 Ngày
ECU D121-09-2025ChủLibertad FC29 Ngày
Mushuc Runa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D131-08-2025ChủManta FC8 Ngày
ECU D114-09-2025KháchOrense SC22 Ngày
ECU D121-09-2025ChủIndependiente del Valle29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng22.2% [6]
  • [10] 37.0%Hòa18.5% [6]
  • [10] 37.0%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng0.0% [0]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [6] 22.2%Bại37.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Macara VS Mushuc Runa ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình