| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Leomar Mosquera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Darwin Gomez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.24 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Andres Hernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| 11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rafael Arace | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Omar·Cordoba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Luis Angel Casimiro Pena Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 8.34 | |
| 21 | Keiber Lamadrid | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.2 | |
| - | alberto keiber lamadrid | - | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.2 |