Petrojet
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed Abdel MawgodTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
19Badr Yousef Mohammed MoussaTiền đạo10000006.5
3Islam AbdallahHậu vệ00000000
-K. ChimezieHậu vệ00000000
7Abdelaziz El SayedHậu vệ00000000
22Zyad FaragTiền vệ00000000
21Ahmed FaroukTiền đạo10000006.5
9Mohamed Hesham HassanTiền đạo10000000
77Mohamed KhalifaThủ môn00000000
6Abdallah MahmoudHậu vệ00000000
1Omar SalahThủ môn00000006.3
95Mahmoud Shedid KenawiHậu vệ00000006.5
14Mostafa El GamalTiền vệ30010006.9
18Tawfik MohamedHậu vệ20001007.3
Thẻ vàng
17Adham HamedTiền vệ20000006.8
12Hamed Mohamed Mahmoud HamdanHậu vệ00000007
29G. ChicodayTiền vệ41000006.8
11Khaled Abo ZiadaTiền vệ11000106.3
Thẻ vàng
20Ismaila Bamba MaricoTiền đạo40100008.09
Bàn thắngThẻ đỏ
33Rashad MetwallyTiền vệ50110007.8
Bàn thắngThẻ vàng
Ghazl El Mahallah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Mohamed Ali Ben HammoudaTiền đạo50140007.5
Bàn thắngThẻ vàng
11Mohamed Hamdy ZakiTiền đạo00000006.3
29Ahmed YasinHậu vệ00000000
-Mahmoud WadiTiền đạo00000000
70Emad MayhoubTiền đạo00000006.3
32Mahmoud SotohiTiền đạo00000000
18Ahmed El ArabiThủ môn00000000
26Hamidu Abdul FatawuHậu vệ00000000
28Hossam GreishaTiền đạo00000000
22Ahmed FawziTiền vệ00000006
16Amer MohamedThủ môn00000006.4
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
7Mohamed GaberHậu vệ00000006.4
4Ahmed CasteloHậu vệ00000006.2
5Amr El GazarHậu vệ00000007.3
12Yehia ZakariaHậu vệ11000106.7
33Mory TouréTiền vệ00000006.4
25Mohamed Ashraf Ben SharqiTiền vệ10010007
15Mohamed AshrafTiền vệ10010006.7
Thẻ vàng
9Abdel Kader YehiaTiền vệ00001006.2
Thẻ vàng
24Rached ArfaouiTiền đạo10020006.5

Petrojet vs Ghazl El Mahallah ngày 06-03-2025 - Thống kê cầu thủ