Petrojet
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed Hesham HassanTiền đạo10000000
9Badr Yousef Mohammed MoussaTiền vệ10000006.73
3Islam AbdallahHậu vệ00000006.5
-K. ChimezieHậu vệ00000000
7Abdelaziz El SayedHậu vệ00000000
-Zyad FaragTiền vệ00000000
-Ahmed FaroukTiền đạo10000006.79
77Mohamed KhalifaThủ môn00000000
-Abdallah MahmoudHậu vệ00000006.5
1Omar SalahThủ môn00000006.04
4Mahmoud Shedid KenawiHậu vệ00000006.35
14Mostafa El GamalTiền vệ30010006.58
17Adham HamedTiền vệ20000006.17
-Hamed Mohamed Mahmoud HamdanHậu vệ00000006.82
-G. ChicodayTiền vệ41000006.4
-Khaled Abo ZiadaTiền vệ11000106.11
Thẻ vàng
-Ismaila Bamba MaricoTiền đạo40100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Rashad MetwallyTiền vệ50110006.89
Bàn thắngThẻ vàng
-Tawfik MohamedHậu vệ20001007.3
Thẻ vàng
-Islam HeshamTiền đạo10000006.6
18Tawfik MohamedHậu vệ20001007.17
Thẻ vàng
15Ahmed Abdel MawgodTiền đạo10000006.16
Thẻ vàng
Ghazl El Mahallah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Rached ArfaouiTiền đạo10020005.65
-Ahmed El ArabiThủ môn00000000
11Mohamed Hamdy ZakiTiền đạo00000006.29
-Ahmed YasinHậu vệ00000000
-Mahmoud WadiTiền đạo00000006.29
70Emad MayhoubTiền đạo00000006.06
37Mahmoud SotohiTiền đạo00000000
-Hamidu Abdul FatawuHậu vệ00000000
-Ahmed FawziHậu vệ00000006.02
16Amer MohamedThủ môn00000005.95
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
33Mory TouréTiền vệ00000005.8
25Mohamed Ashraf Ben SharqiTiền vệ10010005.93
-Mohamed GaberHậu vệ00000006.11
-Ahmed CasteloHậu vệ00000006.2
-Amr El GazarHậu vệ00000006.55
12Yehia ZakariaHậu vệ11000106.38
15Mohamed AshrafTiền vệ10010006.44
Thẻ vàng
-Abdel Kader YehiaTiền vệ00001005.48
Thẻ vàng
-Mohamed Ali Ben HammoudaTiền đạo50140007.83
Bàn thắngThẻ vàng
-Hossam GreishaTiền đạo00000000

Petrojet vs Ghazl El Mahallah ngày 06-03-2025 - Thống kê cầu thủ