Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Stefan golubovicHậu vệ00001006.84
28Issah AbassTiền đạo40200118.74
Bàn thắngThẻ đỏ
4Ivan RogačHậu vệ10000007.62
96Aleksa paicHậu vệ10100007.19
Bàn thắng
-Danilo MiladinovicTiền vệ10000006.25
80Veljko KijevcaninHậu vệ20011007.7
-Nemanja DoderovićHậu vệ10020006.76
Thẻ vàng
-Kwaku Richardson Denzell-20020016.22
-Viktor DamjanicHậu vệ10000006.63
-Levan JordaniaTiền vệ00000006.33
-Simon MorenoTiền đạo00000000
25Uros SavkovicHậu vệ00000006.39
27Uroš StevančevićTiền đạo00000006.69
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
98Strahinja manojlovicThủ môn00000006.67
-dusan pavlovic-00000006.02
-stefan nikolic-00000000
-Aleksandar VojnovicHậu vệ10000006.3
3Yamkam mbouri basileHậu vệ00000006.11
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
33Marko PetkovićHậu vệ00000000
22Radomir MilosavljevićTiền vệ10100005.82
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Pavle IveljaTiền đạo10000006.16
-Ibrahim TankoTiền đạo00000000
7Radivoj BosićTiền đạo20020006.13
21Vanja IlićTiền đạo00020007.1
-Jin-ho JoTiền vệ10030006.39
Thẻ vàng
45Jovan NišićTiền vệ10000006.32
-trivante stewartTiền đạo10010006.42
-Andreja StojanovicHậu vệ10011007.7
4Uroš VitasHậu vệ20000105.7
Thẻ vàng
-Iliya YurukovTiền vệ30000005.92
-Miodrag GemovicTiền đạo00000006.77
-Brian BayeyeTiền vệ00000000

Radnicki Nis vs Jedinstvo UB ngày 16-02-2025 - Thống kê cầu thủ