Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Patrick Friday EzeTiền đạo00000006.44
8Janko TumbasevićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ognjen AlempijevicTiền đạo00000000
18Filip ZunicTiền vệ00000006.61
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000006.53
-Zarko UdovicicTiền vệ10010006.33
-Aleksandar PejovićTiền vệ30110006.71
Bàn thắng
35Nikola LekovićHậu vệ00000006.55
12Milan JoksimovićHậu vệ00000006.62
-nikola jojicTiền đạo10000006.17
77Uros LjubomiracTiền đạo20001017.58
15djordje marinkovicTiền vệ00000000
-Aleksa MilosevicHậu vệ00000000
10Petar BojićTiền đạo40110017.73
Bàn thắngThẻ đỏ
7nikola andricHậu vệ00000006.79
1Sasa StamenkovicThủ môn00000006.82
11ognjen bondzulicTiền đạo00000000
25Jovan ciricTiền đạo00000000
-Ibrahima Mame NdiayeTiền đạo00010006.99
80Samcovic ZeljkoThủ môn00000000
Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Strahinja Rakic-00000000
-P. FerreiraTiền vệ00000007.19
96Aleksa paicHậu vệ00000000
-Levan JordaniaTiền vệ00000006.18
-Mišo DubljanićThủ môn00000000
-Aleksandar PopovićThủ môn00010006.09
-Simon MorenoTiền đạo20110006.76
Bàn thắng
-igor milanovicTiền đạo41000006.11
Thẻ vàng
-Danilo MiladinovicTiền vệ10010006.61
-Uroš MatićTiền vệ30000106.35
77Stefan golubovicHậu vệ30010006.47
27Uroš StevančevićTiền đạo20010006.48
28Tomas Agustin PerezTiền đạo10000006.28
-Viktor DamjanicHậu vệ00000006.56

Jedinstvo UB vs Mladost Lucani ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ