Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Joe WorrallHậu vệ00000000
22Oliver SonneHậu vệ00000000
-Jonjo ShelveyTiền vệ00000000
-Jeremy SarmientoTiền đạo00000000
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
35Ashley BarnesTiền đạo00000000
-Manuel BensonTiền đạo00000000
-Josh BrownhillTiền vệ10100007.3
Bàn thắng
9Lyle FosterTiền đạo00000006.3
-James TraffordThủ môn00000006.9
14Connor RobertsHậu vệ10110007.9
Bàn thắngThẻ đỏ
-CJ Egan-RileyHậu vệ00010007.1
5Maxime EsteveHậu vệ00000006.9
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
29Josh LaurentTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
24Josh CullenTiền vệ00011007.4
10Marcus EdwardsTiền đạo21120007.4
Bàn thắng
28Hannibal MejbriTiền vệ00000006.6
11Jaidon AnthonyTiền đạo00002007.5
19Zian FlemmingTiền đạo00000006.4
Sheffield Wednesday
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Michael SmithTiền đạo10010006.6
-Michael IhiekweHậu vệ20000006.2
3Max LoweHậu vệ00000006.4
-Marvin JohnsonTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
-Stuart ArmstrongTiền vệ40010006
-Pol ValentinHậu vệ00000000
14Nathaniel ChalobahTiền vệ00000000
1Pierce CharlesThủ môn00000000
-Ibrahim CissokoTiền đạo00000006.3
-Ryo HatsuseHậu vệ00000000
8Svante IngelssonTiền vệ00000000
22Gabriel·OtegbayoHậu vệ00000006.1
-Callum PatersonTiền đạo00000000
11Ike UgboTiền đạo00000006.3
-James BeadleThủ môn00000006.2
-Shea CharlesTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng
-Josh WindassTiền đạo20000006.3
Thẻ vàng
10Barry BannanTiền vệ00000000
-Djeidi GassamaTiền đạo00020006.7
7Yan ValeryHậu vệ00000006.2

Burnley vs Sheffield Wednesday ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ