| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | |
| - | Dallas Odle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Juan Jose Mina Gonzalez | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
| - | Davi Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| - | Curtis Ofori | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.42 | |
| - | Davi Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aidan Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sanders Ngabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
| - | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
| - | Holden Trent | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
| 98 | Ryan Zellefrow | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |