| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Martin Kern | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kevin·Mondovics | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah Fenyő | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aron yaakobishvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hjalte Bidstrup | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mikel Gogorza | - | 4 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| 2 | Tobias Slotsager | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Julius Lorents Nielsen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luka Callø | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |