| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hallysson Padilha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | bismark ubah | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Matheus Alves | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | John García | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Edemir Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | sebastian vargas alvarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 91 | Gilbert Alvarez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Rashid Joffre | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Marcos Riquelme | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Franz·Gonzales Mejia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Anez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |