Czechia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Patrik SchickTiền đạo30000006.4
0Michal BeranTiền vệ00000000
19Tomáš ChorýTiền đạo10000006.68
4Robin HranacHậu vệ00000007.01
23Vitezslav JarosThủ môn00000000
4Václav JemelkaHậu vệ00000000
20David JurasekHậu vệ00000000
16Matej KovarThủ môn00000000
21Alex KrálTiền vệ00000000
11Jan KuchtaTiền đạo00000000
8Michal SadílekTiền vệ00000000
6Martin VitikHậu vệ00000000
17Václav ČernýTiền vệ20030107
1Jindřich StaněkThủ môn00000007.55
13David DouderaHậu vệ00000007.12
3Tomáš HolešHậu vệ00000007.49
7Ladislav KrejčíHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
18Jaroslav ZelenýHậu vệ00000007.35
22Tomáš SoučekTiền vệ20010006.65
12Lukas CervTiền vệ20100008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
13Vasil KušejTiền đạo20000006.57
15Pavel SulcTiền vệ21010026.38
14Lukas ProvodTiền vệ20000007.2
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Vasilije AdzicTiền vệ00000006.38
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000000
-Robert GjelajHậu vệ00000000
3Slobodan RubezicHậu vệ00000000
0milan roganovicHậu vệ00000006.3
13Balša PopovićThủ môn00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000006.27
20Stefan LoncarTiền vệ00000005.94
14Edvin KučTiền vệ00000000
0Miloš DragojevićThủ môn00000000
22Driton CamajTiền vệ20020006.51
Thẻ vàng
19Marko BakićTiền vệ00000000
12Danijel PetkovićThủ môn00000007.66
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.03
15Stefan SavićHậu vệ00000006.69
5Igor VujacicHậu vệ00000007.15
2Andrija VukčevićHậu vệ00020006.54
8Marko JankovićTiền vệ00010006.83
Thẻ vàng
0Andrija BulatovićTiền vệ21010006.05
Thẻ vàng
18Milos BrnovicTiền vệ20000006.56
17Milan VukoticTiền vệ20000006.58
Thẻ vàng
10Stevan JovetićTiền đạo30000006.4
11Nikola KrstovićTiền đạo70030016.1

Montenegro vs Czechia ngày 06-09-2025 - Thống kê cầu thủ