RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29CapriniTiền đạo10010006.35
4Rion IchiharaHậu vệ00000006.75
14Toya IzumiTiền đạo10020006.17
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.25
7Masato KojimaTiền vệ10000005.85
Thẻ vàng
22Rikiya MotegiHậu vệ10000005.88
30Arthur SilvaTiền vệ10010006.5
23Kenyu SugimotoTiền đạo10000006.01
10Yuta ToyokawaTiền đạo10000006.4
42Kazushi FujiiTiền đạo00000006.36
26Mizuki HamadaHậu vệ00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00010006.66
90Oriola SundayTiền đạo00000000
41Teppei YachidaTiền vệ00000006.14
55Gabriel Costa FrançaHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ10000000
-Nakayama K.-00000000
20Wakaba ShimoguchiHậu vệ10000006.58
-Niki Urakami-00000000
Sagan Tosu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Taisei InoueHậu vệ10000007.21
-S. HinoTiền vệ00000000
27Tatsunori SakuraiTiền vệ10000006.89
-Ryohei WatanabeTiền vệ00000000
91Makito UeharaHậu vệ00000000
35Kei UchiyamaThủ môn00000000
47Shion ShinkawaTiền đạo00000006.53
5Shiva Tafari NagasawaHậu vệ00000007.01
-Yuki HorigomeTiền vệ00000007.11
77Vykintas SlivkaTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
7Haruki AraiTiền vệ00040006.4
14Keisuke SakaiyaTiền vệ00000006.74
32Sora OgawaHậu vệ20000006.7
16Kenta NishizawaTiền vệ30120007.33
Bàn thắngThẻ vàng
33Kento NishiyaTiền vệ00000006.15
11Jun NishikawaTiền đạo00010006.59
37Reiya MorishitaHậu vệ00010007.57
Thẻ đỏ
12Ryota IzumoriThủ môn00000006.91
22Eitaro MatsudaTiền đạo00000006.35
18Shota HinoTiền vệ00000006.8

Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ