V-Varen Nagasaki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Tenmu MatsumotoTiền vệ10010000
25Kazuki KushibikiHậu vệ00000000
31Gaku HaradaThủ môn00000000
9Juanma DelgadoTiền đạo30110010
Bàn thắng
6Taisei AbeTiền vệ10101000
Bàn thắng
18Ryogo YamasakiTiền đạo00000000
5Hotaru YamaguchiTiền vệ10000000
48Hayato TeruyamaHậu vệ00000000
10Matheus JesusTiền vệ30010000
16Emerson Santana DeoclecianoTiền đạo00000000
-Asahi MasuyamaTiền vệ20110000
Bàn thắng
21Masaaki GotoThủ môn00000000
44Yusei EgawaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
29Ikki AraiHậu vệ00000000
33Tsubasa KasayanagiTiền vệ10000000
7Marcos GuilhermeTiền đạo10011000
23Shunya YonedaHậu vệ20000000
19Takashi SawadaTiền vệ00000000
14Takumi NaguraTiền vệ10000000
-Kaito MatsuzawaTiền vệ20020000
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Toya IzumiTiền đạo10000000
10Yuta ToyokawaTiền đạo30000100
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
-Nakayama K.-00000000
7Masato KojimaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00000000
23Kenyu SugimotoTiền đạo31001000
90Oriola SundayTiền đạo20210000
Bàn thắng
42kazushi fujiiTiền đạo00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
22Rikiya MotegiHậu vệ10000000
Thẻ vàng
34Yosuke MurakamiHậu vệ10000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ10000000
29CapriniTiền đạo20100000
Bàn thắng
55GabrielHậu vệ00000000
4Rion IchiharaHậu vệ10001000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
18Takumi TsukuiTiền đạo00000000

V-Varen Nagasaki vs RB Omiya Ardija ngày 15-06-2025 - Thống kê cầu thủ