| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hector Cuellar | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alfredo Alanoca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Alain Baroja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | J. Briceno | Tiền đạo | 9 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Diego Daniel·Medina Roman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 47 | Marcos Salazar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lucas Sánchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ary Oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Moises Paniagua Leaño | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | E. Taborga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | pablo vaca | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jhonathan Caicedo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| - | Brayan Moreno | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Oscar Ribera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |