Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SIL PL-17] Freetown City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 22 | 8 | 17 | 7.1% |
9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | 6 | 14 | 11.1% |
5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | 3 | 0.0% |
[SIL PL-11] Old Edwardians |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 14 | 11 | 27.3% |
5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
Freetown City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Freetown City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 21-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 05-03-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 02-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 31-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 22-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 09-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Old Edwardians |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 29-05-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 17-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 07-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Freetown City |
Freetown City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |