

| [Cearense 2-] Crato CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [Cearense 2-] Pacatuba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | 2 | 0.0% |
| Crato CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Icasa CECrato |
| CratoGuarani CE |
| Quixada CECrato |
| CratoEsporte Limoeiro |
| CratoItarema EC |
| Esporte LimoeiroCrato |
| CratoQuixada CE |
| Horizonte CECrato |
| Guarany CECrato |
| CratoPacatuba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 13-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 20-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 12-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 08-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 05-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Pacatuba |
| Chủ - Khách |
|---|
| PacatubaIcasa CE |
| Guarani CEPacatuba |
| Guarani CEPacatuba |
| CaririPacatuba |
| PacatubaItapipoca CE |
| PacatubaIcasa CE |
| PacatubaCEFAT Tirol |
| Maranguape CEPacatuba |
| PacajusPacatuba |
| Floresta CEPacatuba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 23-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 25-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Crato CE |
| Crato CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||