| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | josh dolling | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
| 17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| 21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
| - | azriel gonzalez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.26 | |
| - | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.18 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
| - | Nil Vinyals | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.77 | |
| 27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.81 | |
| - | simon fitch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.27 |