| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Owen Eames | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | adisa osayande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Turley | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ryan Mmaee | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Emre Tezgel | Tiền đạo | 7 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | André Vidigal | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adriel Walker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | William Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Jaden Dixon | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | jaden mears | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Favour fawunmi | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jake griffin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |