

| [ICE Division 4-] Arborg | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 8 | 13 | 66.7% | 
| [ICE Division 4-] RB Keflavik | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25 | 3 | 16.7% | 
| Arborg | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| RB KeflavikArborg | 
| ArborgRB Keflavik | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 20-07-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LCE D4 | 31-05-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arborg | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| ArborgKRIA | 
| KH HlidarendiArborg | 
| ArborgHamar Hveragerdi | 
| ArborgTindastoll Sauda | 
| ArborgAugnablik Kopavogur | 
| ArborgKA Asvellir | 
| KRIAArborg | 
| ArborgKH Hlidarendi | 
| Hamar HveragerdiArborg | 
| YmirArborg | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T | 
| LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 11-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X | 
| LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE LLC | 19-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 13-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.40 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | H | 
| LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T | 
| LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X | 
| LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T | 
| ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
| RB Keflavik | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 29-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 21 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | ||
| LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | 0.83 | -2.5 | 0.87 | H | ||
| LCE D4 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 24-06-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LLC | 19-06-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 16-05-24 | 10 - 1 (5 - 1) | 7 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Arborg | 
| Arborg | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||