| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | |
| - | aaron chung | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | joe neild | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | luke bell | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Abdoullah Ba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
| - | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Regan Clayton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |