Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver James Ewing | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | William Thomas Alves | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.07 | ![]() |
- | joe wormleighton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | Travis Patterson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Triston rowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Kadan Young | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
- | Thierry Katsukunya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
- | Sam proctor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.01 | |
- | Ben Broggio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |