Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.64 | ![]() ![]() ![]() |
- | Nico O'Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Wright | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | F. Alfa-Ruprecht | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | oliver whatmuff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.88 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | malachi sharpe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harry Amass | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hubert Graczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.12 | |
- | Tommy Rowe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
- | Ethan Wheatley | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
- | Habeeb Ogunneye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Jack Andrew Fletcher | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Toby Collyer | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
- | William murdock | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |