Paris FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Timothée KolodziejczakHậu vệ00000000
12Nouha DickoTiền đạo00000006.8
16Obed NkambadioThủ môn00000005.65
-Mathys TourraineHậu vệ00010007.43
5Moustapha MbowHậu vệ00000007.52
-Aboubaka SouhmahoroHậu vệ00000007.71
-Jules GaudinHậu vệ00000007.26
8Lohann DoucetTiền vệ20100008.26
Bàn thắng
-Omar SissokoTiền đạo10000006.17
21Maxime LópezTiền vệ30110108.65
Bàn thắngThẻ vàng
17Adama CamaraTiền vệ10000006.15
1Rémy RiouThủ môn00000000
10Ilan KebbalTiền vệ30030008.72
2Tuomas OllilaHậu vệ00000006.08
11Jean-Philippe KrassoTiền đạo30101008.39
Bàn thắng
4Vincent MarchettiTiền vệ10020006.6
7Alimani GoryTiền đạo20011005.91
20Julien LopezTiền đạo10000006.82
Rodez Aveyron
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Timothee NkadaTiền đạo00001006.52
25Nolan GalvesHậu vệ20101106.52
Bàn thắng
24Loni LaurentHậu vệ00000006.35
17Aurélien PelonHậu vệ00000006.29
-Stone MamboHậu vệ00000006.55
-Abdel Hakim AbdallahHậu vệ20031006.66
Thẻ vàng
-Eric VandenabeeleHậu vệ00000000
-Derek Mazou SackoTiền vệ00020006.04
7Mohamed Achi BouaklineTiền vệ00000006.89
-Tawfik BentayebTiền đạo00000006.58
-Sébastien CiboisThủ môn00000000
-Morgan CorredorHậu vệ10000006.7
-Dany JeanTiền đạo10000016.76
8Wilitty YounoussaTiền vệ20020006.64
Thẻ vàng
-Noah CadiouTiền đạo10020006.03
-Waniss TaibiTiền vệ00000007.41
18Ibrahima BaldeTiền đạo40220029.06
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lionel Mpasi-NzauThủ môn00000006.6
Thẻ vàng

Paris FC vs Rodez Aveyron ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ