Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Freddy VargasTiền đạo00041007.22
-Mohammed DjeteiHậu vệ20000007.65
91Heriberto TavaresTiền đạo20110007.86
Bàn thắngThẻ vàng
26Karm JaberHậu vệ10101008.57
Bàn thắngThẻ đỏ
72rotem kellerHậu vệ11000007.4
-Igor ZlatanovićTiền đạo10000006.58
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
-itamar shviroTiền đạo10000016.34
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ20100007.51
Bàn thắng
-Raz MeirHậu vệ00000006.81
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ00000007.09
10Oz BiluTiền đạo00000006.76
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
22yaacov omer on nirThủ môn00000006.8
17Loai HalafTiền đạo10010006.9
-idan baranesTiền đạo00000000
15Maor LeviTiền vệ00000006.69
8Yuval SadehTiền vệ00020006.43
Thẻ vàng
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Adi Menachem YonaTiền vệ00000005.85
-Patrick TwumasiTiền đạo10000006
Thẻ vàng
18Grigory MorozovHậu vệ10010006.3
15Dor MichaTiền vệ00000006.35
20ori dahanHậu vệ00000005.46
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Nehoray DabushTiền đạo10000006.76
3Gil CohenHậu vệ00000006.48
55Miguel SilvaThủ môn00000005.59
-Ismaila SoroTiền vệ10010006.11
Thẻ vàng
14timothy muzieTiền đạo00000006.43
-Li On MizrahiHậu vệ00000005.82
-Jean MarcelinHậu vệ00010006.37
-Raz KarmiThủ môn00000000
-Mayron GeorgeTiền đạo00000006.22
44liel deriHậu vệ00000000
-Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo10040006.47
-Zohar ZasanoHậu vệ20010006.12
-Jekob Abiezer Malacki JenoTiền vệ00000000

Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem ngày 02-01-2025 - Thống kê cầu thủ